Unit 1: hello.
I / aɪ/ Tôi/mình/tớ … (ngôi thứ 1, số ít, chỉ người nói).
Hello / həˈləʊ / Xin chào , a lô ( khi nghe điện thoại ), dùng khi muốn ai đó chú ý.
Teacher /ˈ tiːtʃə (r)/ giáo viên. 1. Vocabulary ( Từ vựng ).
A: Hello. B: Hello A: I’m David Clark B: I’m Linda Rivera.
A. Động từ "be". Be /bi/ Động từ nối dùng để gọi tên người hoặc vật , nhằm mô tả , cung cấp thông tin cho chủ ngữ Các dạng của be: I am = I’m You are = you’re He/she/it is = He’s/she’s/it’s.
(+) Dạng khẳng định :. I am ‘m ( viết tắt của am) a student. Tôi là sinh viên You We They are ‘re ( viết tắt của are) teachers. Chúng tôi là giáo viên He She is ‘s a teacher. Anh ấy / cô ấy là giáo viên.
(?) Dạng nghi vấn : Đảo “be” lên trước chủ ngữ. Am I a student? Tôi có phải sinh viên không ? Are you we they a teacher? Bạn có phải giáo viên không ? Is she he from Canada? Anh ấy / cô ấy đến từ Canada à?.
C. Câu hỏi có từ để hỏi : Where. Câu hỏi : Từ đâu đến ?.
Cách diễn đạt chào hỏi trong Tiếng Anh. a) Hello. Xin chào khi gặp ai đó , hoặc viết mail, khi trả lời điện thoại hoặc muốn gây sự chú ý với ai đó . VD: Hello John, how are you? Hello, is there anybody home?.
Thank you.