1 /. 6. HON HAI TECHNOLOGY GROUP. Speaker Jul 8, 2025.
2 /. 6. 1.引言 Lời nói đầu 2.住宿安全 An toàn chỗ ở 3. 消防安全 An toàn phòng cháy chữa cháy 4.交通安全 An toàn giao thông 5.STFs的预防 Phòng ngừa trượt, vấp và ngã (STFs – Slips, Trips, and Falls) 6.外出安全 An toàn khi ra ngoài.
3 /. 6. 引言:安全出行,使命必达 LỜI NÓI ĐẦU: ĐI LẠI AN TOÀN, HOÀN THÀNH SỨ MỆNH.
4 /. 6. 出差是工作中拓展业务、交流合作的重要途径,但安全问题不容忽视。安全是顺利完成出差任务的前提,关系到个人的生命健康、家庭的幸福以及公司的利益。每一次安全出行,都能让我们更好地履行工作职责,达成使命。 Đi công tác là một cách quan trọng để mở rộng kinh doanh và thúc đẩy hợp tác trong công việc, nhưng các vấn đề an toàn không thể bị bỏ qua. An toàn là tiền đề để hoàn thành tốt nhiệm vụ đi công tác, liên quan đến sức khỏe và tính mạng cá nhân, hạnh phúc gia đình cũng như lợi ích của công ty. Mỗi chuyến đi an toàn sẽ giúp chúng ta thực hiện trách nhiệm công việc tốt hơn và hoàn thành sứ mệnh..
5 /. 6. 不安全的出差经历可能带来身体伤害、财产损失,甚至影响工作进度和公司形象。比如遭遇交通事故、财物被盗、意外受伤等,不仅会给个人带来痛苦,还可能导致工作延误。 Những trải nghiệm đi công tác không an toàn có thể dẫn đến thương tích cơ thể, mất mát tài sản, thậm chí ảnh hưởng đến tiến độ công việc và hình ảnh công ty. Ví dụ, gặp tai nạn giao thông, bị trộm cắp tài sản, hay bị thương ngoài ý muốn, không chỉ gây đau khổ cho cá nhân mà còn có thể làm chậm trễ công việc.
培训的目的和目标 Mục đích và mục tiêu của đào tạo. 6 /. 6.
7 /. 6. 住宿安全 AN TOÀN KÍ TÚC XÁ.
宿舍安全 An toàn kí túc xá. 8 /. 6. 检查门窗是否牢固,有无损坏或松动。窗户的锁具是否能正常使用,门的防盗性能是否良好。若发现问题,及时联系工作人员进行维修。 Kiểm tra cửa ra vào và cửa sổ có chắc chắn không, có bị hư hỏng hoặc lỏng lẻo không. Khóa cửa sổ có hoạt động bình thường không, cửa chính có đảm bảo khả năng chống trộm không. Nếu phát hiện vấn đề, cần kịp thời liên hệ với nhân viên để sửa chữa 查电器设备是否正常工作,有无老化、裸露电线等安全隐患。如电视、电水壶等电器。对于有问题的电器,不要使用,以免引发火灾或触电事故。 Kiểm tra thiết bị điện có hoạt động bình thường không, có dây điện bị lão hóa, trơ trụi hay các nguy cơ mất an toàn khác không, như tivi, ấm đun nước điện,… Đối với các thiết bị có vấn đề, không nên sử dụng để tránh gây ra hỏa hoạn hoặc tai nạn điện giật 了解消防设施的位置,如灭火器、紧急逃生通道指示牌等。熟悉消防设施的使用方法及疏散路线,在火灾发生时能迅速应对。 Tìm hiểu vị trí của các thiết bị phòng cháy chữa cháy, như bình chữa cháy, biển chỉ dẫn lối thoát hiểm khẩn cấp,… Nắm rõ cách sử dụng các thiết bị này và tuyến đường thoát hiểm để có thể ứng phó kịp thời khi xảy ra hỏa hoạn.
日常住宿安全注意事项 Những lưu ý an toàn khi lưu trú hàng ngày.
宿舍安全用电 An toàn sử dụng điện trong ký túc xá. 10 /.
宿舍火灾预防 Phòng ngừa hỏa hoạn tại ký túc xá. 11 /. 6.
12 /. 6. 防滑倒、绊倒、跌落 PHÒNG NGỪA TRƯỢT, VẤP VÀ NGÃ.
防滑倒、绊倒、跌落 Phòng ngừa trượt, vấp và ngã. 13 /. 6. 最易发生STFs的6个时刻 6 thời điểm dễ xảy ra trượt, vấp và ngã nhất.
14 /. 6. 洗澡时:浴室湿滑加上温度升高血管收缩造成缺氧、头晕目眩 Khi tắm: Phòng tắm trơn trượt do ướt nước Nhiệt độ cao làm mạch máu co lại, gây thiếu oxy, chóng mặt, hoa mắt 起夜时:血压变化造成脑供血不足加之夜间光线昏暗,头脑混乱 Khi thức dậy vào ban đêm: Sự thay đổi huyết áp gây thiếu máu lên não Ánh sáng ban đêm mờ, dễ gây lú lẫn, choáng váng 上下车时:拥挤的交通加剧STFs的风险 Khi lên/xuống xe: Giao thông đông đúc làm tăng nguy cơ trượt, vấp và ngã (STFs).
预防STFS Phòng ngừa trượt, vấp và ngã. 15 /. 6. 任何时候不要站在凳子上拿取物品 Tuyệt đối không đứng lên ghế để lấy đồ trong bất kỳ trường hợp nào.
预防STFS的措施 Biện pháp phòng ngừa trượt – vấp – ngã (STFs).
STFs的应急处置 Xử lý khẩn cấp khi xảy ra trượt – vấp – té ngã.
STFs的应急处置 Xử lý khẩn cấp khi xảy ra trượt – vấp – té ngã (STFs).
19 /. 6. 消防安全 AN TOÀN PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY.
灭火器的使用方法 Cách sử dụng bình chữa cháy. 20 /. 6. STEP. 01.
21 /. 6. STEP. 02. 灭火器的正确使用步骤 Các bước sử dụng bình chữa cháy đúng cách.
22 /. 6. STEP .03. 使用灭火器的注意事项 Những lưu ý khi sử dụng bình chữa cháy.
初期火灾灭火 Chữa cháy ban đầu. 23 /. 6. [image]. [image].
疏散逃生的基本步骤 Các bước cơ bản để sơ tán và thoát nạn.
事故报告流程 Quy trình báo cáo tai nạn. 25 /. 6. [image].
疏散逃生注意事项 Những điều cần lưu ý khi sơ tán và thoát hiểm.
27 /. 6. 交通安全 AN TOÀN GIAO THÔNG.
乘坐大巴车安全 Những lưu ý an toàn khi đi xe khách. 28 /.
29 /. 6. 02. 行车过程中的安全注意事项 Những lưu ý an toàn trong quá trình xe đang di chuyển.
步行安全 An toàn khi đi bộ. 30 /. 6. [image]. 遵守交通规则 Tuân thủ luật giao thông.
不乘坐摩托车、摩托车驾驶安全 Không đi xe máy, an toàn khi điều khiển xe máy.
32 /. 6. 02. [image]. 持有合法驾驶证,遵守交通法规。 → Có giấy phép lái xe hợp lệ, tuân thủ luật giao thông 出发前检查车辆状况(刹车、轮胎、灯光等)是否正常。 → Trước khi đi, kiểm tra tình trạng xe (phanh, lốp, đèn, v.v.) có hoạt động tốt không. 骑车时必须佩戴安全头盔,并系紧扣带。 → Khi lái xe phải đội mũ bảo hiểm và cài dây đúng cách 不超速、不闯红灯、不逆行。 → Không chạy quá tốc độ, không vượt đèn đỏ, không đi ngược chiều 夜间或雨天驾驶应减速慢行,保持车距,注意视线。 → Lái xe vào ban đêm hoặc trời mưa cần giảm tốc độ, giữ khoảng cách và chú ý tầm nhìn 严格按照交通法规行驶,确保自身和他人的安全。 Tuân thủ nghiêm ngặt luật giao thông để đảm bảo an toàn cho bản thân và người khác..
33 /. 6. 外出安全 AN TOÀN KHI RA NGOÀI.
人生安全 An toàn tính mạng. 34 /. 6. 夜间光线较暗,环境复杂,发生危险的几率相对较高。不法分子可能会利用夜间进行犯罪活动。 如果必须夜间外出,尽量选择人多、光线明亮的地方,避免前往偏僻、昏暗的街道。 告知他人自己的行踪和预计返回时间,以便在遇到危险时能及时获得帮助。 Vào ban đêm, ánh sáng yếu và môi trường phức tạp nên nguy cơ xảy ra nguy hiểm cao hơn. Tội phạm có thể lợi dụng bóng tối để thực hiện hành vi phạm pháp. Nếu buộc phải ra ngoài vào ban đêm, hãy chọn nơi đông người, có ánh sáng đầy đủ, và tránh các con đường tối tăm, hẻo lánh. Thông báo cho người thân hoặc bạn bè về lộ trình và thời gian dự kiến trở về, để họ có thể hỗ trợ kịp thời nếu có tình huống bất trắc xảy ra..
个人财产安全 An toàn tài sản cá nhân. 35 /. 6. 保管好贵重物品 Bảo Quản Vật Dụng Giá Trị.
防范诈骗 Phòng tránh lừa đảo. 36 /. 6. 网络诈骗:如网络交友诈骗,骗子通过社交平台与受害者建立感情,再以各种理由索要钱财。 Lừa đảo qua mạng: Ví dụ như lừa đảo qua kết bạn trực tuyến. Kẻ gian dùng mạng xã hội để tạo mối quan hệ tình cảm với nạn nhân, sau đó lấy lý do khác nhau để yêu cầu chuyển tiền. 电话诈骗:常见的有冒充公检法诈骗,骗子自称是警察、检察官或法官,以涉嫌违法犯罪为由,要求受害者转账到指定账户;Lừa đảo qua điện thoại: Phổ biến là giả danh công an, viện kiểm sát hoặc tòa án, nói rằng nạn nhân liên quan đến hành vi phạm pháp, rồi yêu cầu chuyển tiền vào tài khoản được chỉ định để “điều tra”. 街头诈骗:如丢包诈骗,骗子故意在受害者面前丢下一个钱包或包裹,当受害者捡起时,同伙出现,以各种理由要求私了,骗取钱财。 Lừa đảo qua mạng: Ví dụ như lừa đảo qua kết bạn trực tuyến. Kẻ gian dùng mạng xã hội để tạo mối quan hệ tình cảm với nạn nhân, sau đó lấy lý do khác nhau để yêu cầu chuyển tiền..
安全意识强化 Tăng cường ý thức an toàn. 37 /. 31. 安全无小事,每一个细节都可能影响到我们的生命和财产安全。 An toàn không phải là chuyện nhỏ, từng chi tiết nhỏ đều có thể ảnh hưởng đến tính mạng và tài sản của chúng ta.
38 /. 6. 謝謝聆聽.